Thư viện Nguyễn Chí Thanh (Quảng Điền)
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐINH VĂN BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi dê / Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông Nghiệp , 2006 .- 127 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Vai trò và ý nghĩa kinh tế của ngành chăn nuôi dê, công tác giống dê, thức ăn và kỹ thuật nuôi dưỡng, kỹ thuật chăn nuôi dê, kỹ thuật phòng và trị bệnh cho dê, kỹ thuật chế biến bảo quản và sử dụng sản phẩm dê.
/ 10.000đ. - 1000b.

  1. |Chăn nuôi|  2. ||  3. Kĩ thuật|
   I. Đinh Văn Bình.   II. Nguyễn Quang Sức.
   636.3 / K600TH
    ĐKCB: M.005744 (Sẵn sàng)  
2. ĐINH VĂN BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi thỏ ở gia đình & phòng chữa bệnh thướng gặp / Đinh Văn Bình .- H. : Lao động - Xã hội , 2006 .- 103 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Trình bày tình hình chăn nuôi thỏ trên thế giới và ở Việt Nam, phân tích các lợi ích kinh tế cũng như lợi ích môi trường khi chăn nuôi thỏ, qua đó cung cấp cho bà con các phương pháp, kỹ thuật chăn nuôi thỏ hiệu quả nhất
/ 14.000đ- 1000b.

  1. |Chăn nuôi|  2. |Phương pháp|  3. Kỹ thuật|  4. Chọn giống|  5. Thỏ|
   636.932 / K600TH
    ĐKCB: M.005112 (Sẵn sàng)  
3. ĐINH VĂN BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi thỏ Newzealand California và thỏ lai ở gia đình / PGS.TS. Đinh Văn Bình .- H. : Nông Nghiệp , 2003 .- 103 tr.
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về kĩ thuật nuôi thỏ ngoại và thỏ lai: Tìm hiểu đặc điểm sinh học của thỏ, giống thỏ, kĩ thuật nuôi, thức ăn và phòng bệnh...
/ 11000đ.- 2000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Kỹ thuật mới|  3. Thỏ Newzealand California|
   636.932 / K600TH
    ĐKCB: M.003070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003071 (Sẵn sàng)  
4. ĐINH VĂN BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi dê lai sữa - thịt / PGS.TS. Đinh Văn Bình, ThS. Nguyễn Duy Lý .- H. : Nông Nghiệp , 2003 .- 143 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về kĩ thuật nuôi, chăm sóc dê lai sữa - thịt,các đặc điểm của dê và phòng trị bệnh cho dê nhằm đem lại hiệu quả kinh tế cao
/ 15000đ.- 2000b

  1. |Chăn nuôi|  2. |Kỹ thuật|  3. Chăm sóc|  4. Phòng bệnh|
   636.3 / K600TH
    ĐKCB: M.003068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.003069 (Sẵn sàng)  
5. ĐINH VĂN BÌNH
     Chăn nuôi dê sữa / Đinh Văn Bình .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 43tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu kĩ thuật chăn nuôi dê sữa như: giống, chọn giống, thức ăn, kĩ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng, chuồng trại... và kĩ thuật quản lí dê sữa
/ 6000đ.- 2000b.

  1. Dê sữa.  2. Chọn giống.  3. Chăn nuôi.
   636.3 / CH115N
    ĐKCB: M.001985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001986 (Sẵn sàng)  
6. ĐINH VĂN BÌNH
     Kỹ thuật chăn nuôi dê / Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức .- H. : Nông nghiệp , 2001 .- 128tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
   Thư mục: tr. 121-122
  Tóm tắt: Nguồn gốc và ý nghĩa chăn nuôi dê. Một số đặc điểm sinh học cần biết về con dê. Kĩ thuật quản lí dê sữa. Quản lí sức khoẻ đàn dê. Cách thịt và chế biến sản phẩm dê
/ 10000đ.- 1000b

  1. Chăn nuôi.  2. Nông nghiệp.  3. Gia súc.  4. .
   I. Nguyễn Quang Sức.
   636.300 597 / K600T
    ĐKCB: M.001350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001351 (Sẵn sàng)  
7. ĐINH VĂN BÌNH
     Nuôi thỏ và chế biến sản phẩm ở gia đình / Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức .- Tái bản lần thứ hai .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 80tr ; 19cm
  Tóm tắt: Một số giống, đặc điểm sinh lý, kỹ thuật chăn nuôi, vệ sinh phòng bệnh, cách sử dụng và chế biến các sản phẩm của thỏ ở gia đình
/ 6000đ.- 1015b.

  1. |Thỏ|  2. |chăn nuôi gia đình|  3. chế biến|
   I. Nguyễn Quang Sức.
   636.932 / N515TH
    ĐKCB: M.000512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: M.001298 (Đang mượn)  
    ĐKCB: M.001299 (Đang mượn)